Tủ sấy đối lưu cưỡng bức BINDER M53
Tủ sấy BINDER đối lưu cưỡng bức Model M53 với nhiệt độ sấy và khử trùng lên đến 300°C, đảm bảo sấy khô nhanh. Công nghệ APT.line ™ mang đến độ chính xác và đồng đều nhiệt độ bên trong tủ. Lớp cách nhiệt vượt trội giúp tiết kiệm chi phí vận hành. Tủ sấy Binder dòng M ứng dụng để nghiên cứu vật liệu trong các nghành công nghiệp như sản xuất ô tô, linh kiện điện tử, hàng không vũ trụ, …
| 1 | Thông số nhiệt độ  | 
		
|---|---|
| Khoảng nhiệt độ làm việc [oC] | Ta+5 đến 300  | 
		
| Độ đồng đều nhiệt tại 150 oC [+/- K] | 1.3  | 
		
| Độ dao động nhiệt tại 150 oC [+/- K] | 0.3  | 
		
| Thời gian gia nhiệt lên 150 oC [phút] | 15  | 
		
| Thời gian phục hồi nhiệt độ sau 30 giây mở cửa tại 150 oC [phút] | 3  | 
		
| 2 | Thông số điện năng  | 
		
| Dòng điện [V] | 230  | 
		
| Công suất [kW] | 1.2  | 
		
| Điện áp (pha) | 1~  | 
		
| Điện năng tiêu thụ ở 150 oC [Wh/h] | 300  | 
		
| 3 | Thông số kich thước  | 
		
| Thể tích [L] | 53  | 
		
| Trọng lượng [kg] | 61  | 
		
| Chịu tải tốt đa cho phép [kg] | 40  | 
		
| Chịu tải mỗi khay [kg] | 15  | 
		
| Kích thước trong (W x H x D) (mm) | 400 x 400 x 340  | 
		
| Kích thước ngoài (W x H x D) (mm) | 635 x 780 x 575  | 
		
| Số kệ (Tiêu chuẩn / Tối đa) | 2/5  | 
		
Mô tả
Thông số kỹ thuật đặc trưng:
* Khoảng nhiệt độ làm việc: nhiệt độ phòng +5 oC đến 300 oC
* Công nghệ gia nhiệt APT.line
* Tốc độ quạt có thể điều chỉnh được
* Van thông gió có thể điều khiển tự động
* Bộ điều khiển với màn hình LCD với lập trình phân đoạn thời gian
* 2 giá đỡ mạ Chrome
* Thiết bị an toàn nhiệt độ độc lập cấp độ 2 (DIN 12880) với báo động trực quan
* Cổng kết nối: RS 422
* Tất cả các thông số kỹ thuật đều được hiệu chuẩn trên thiết bị chuẩn ở nhiệt độ môi trường 22oC +/-3 oC và nguồn điện cung cấp ổn định (dao động: +/-10%)
Thông tin bổ sung
| 1 | Thông số nhiệt độ  | 
		
|---|---|
| Khoảng nhiệt độ làm việc [oC] | Ta+5 đến 300  | 
		
| Độ đồng đều nhiệt tại 150 oC [+/- K] | 1.3  | 
		
| Độ dao động nhiệt tại 150 oC [+/- K] | 0.3  | 
		
| Thời gian gia nhiệt lên 150 oC [phút] | 15  | 
		
| Thời gian phục hồi nhiệt độ sau 30 giây mở cửa tại 150 oC [phút] | 3  | 
		
| 2 | Thông số điện năng  | 
		
| Dòng điện [V] | 230  | 
		
| Công suất [kW] | 1.2  | 
		
| Điện áp (pha) | 1~  | 
		
| Điện năng tiêu thụ ở 150 oC [Wh/h] | 300  | 
		
| 3 | Thông số kich thước  | 
		
| Thể tích [L] | 53  | 
		
| Trọng lượng [kg] | 61  | 
		
| Chịu tải tốt đa cho phép [kg] | 40  | 
		
| Chịu tải mỗi khay [kg] | 15  | 
		
| Kích thước trong (W x H x D) (mm) | 400 x 400 x 340  | 
		
| Kích thước ngoài (W x H x D) (mm) | 635 x 780 x 575  | 
		
| Số kệ (Tiêu chuẩn / Tối đa) | 2/5  | 
		
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.






									
									
									
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.