Tủ sấy đối lưu cưỡng bức BINDER M240
| 1 | Thông số nhiệt độ  | 
		
|---|---|
| Khoảng nhiệt độ làm việc [oC] | Ta+5 đến 300  | 
		
| Độ đồng đều nhiệt tại 150 oC [+/- K] | 1.5  | 
		
| Độ dao động nhiệt tại 150 oC [+/- K] | 0.3  | 
		
| Thời gian gia nhiệt lên 150 oC [phút] | 19  | 
		
| Thời gian phục hồi nhiệt độ sau 30 giây mở cửa tại 150 oC [phút] | 3  | 
		
| 2 | Thông số điện năng  | 
		
| Dòng điện [V] | 230  | 
		
| Công suất [kW] | 2.7  | 
		
| Điện áp (pha) | 1~  | 
		
| Điện năng tiêu thụ ở 150 oC [Wh/h] | 850  | 
		
| 3 | Thông số kich thước  | 
		
| Thể tích [L] | 240  | 
		
| Trọng lượng [kg] | 131  | 
		
| Chịu tải tốt đa cho phép [kg] | 70  | 
		
| Chịu tải mỗi khay [kg] | 30  | 
		
| Kích thước trong (W x H x D) (mm) | 800 x 600 x 510  | 
		
| Kích thước ngoài (W x H x D) (mm) | 1035 x 985 x 745  | 
		
| Số kệ (Tiêu chuẩn / Tối đa) | 2/7  | 
		
Mô tả
Thông số kỹ thuật đặc trưng:
* Khoảng nhiệt độ làm việc: nhiệt độ phòng +5 oC đến 300 oC
* Công nghệ gia nhiệt APT.line
* Tốc độ quạt có thể điều chỉnh được
* Van thông gió có thể điều khiển tự động
* Bộ điều khiển với màn hình LCD với lập trình phân đoạn thời gian
* 2 giá đỡ mạ Chrome
* Thiết bị an toàn nhiệt độ độc lập cấp độ 2 (DIN 12880) với báo động trực quan
* Cổng kết nối: RS 422
* Tất cả các thông số kỹ thuật đều được hiệu chuẩn trên thiết bị chuẩn ở nhiệt độ môi trường 22oC +/-3 oC và nguồn điện cung cấp ổn định (dao động: +/-10%)
Thông tin bổ sung
| 1 | Thông số nhiệt độ  | 
		
|---|---|
| Khoảng nhiệt độ làm việc [oC] | Ta+5 đến 300  | 
		
| Độ đồng đều nhiệt tại 150 oC [+/- K] | 1.5  | 
		
| Độ dao động nhiệt tại 150 oC [+/- K] | 0.3  | 
		
| Thời gian gia nhiệt lên 150 oC [phút] | 19  | 
		
| Thời gian phục hồi nhiệt độ sau 30 giây mở cửa tại 150 oC [phút] | 3  | 
		
| 2 | Thông số điện năng  | 
		
| Dòng điện [V] | 230  | 
		
| Công suất [kW] | 2.7  | 
		
| Điện áp (pha) | 1~  | 
		
| Điện năng tiêu thụ ở 150 oC [Wh/h] | 850  | 
		
| 3 | Thông số kich thước  | 
		
| Thể tích [L] | 240  | 
		
| Trọng lượng [kg] | 131  | 
		
| Chịu tải tốt đa cho phép [kg] | 70  | 
		
| Chịu tải mỗi khay [kg] | 30  | 
		
| Kích thước trong (W x H x D) (mm) | 800 x 600 x 510  | 
		
| Kích thước ngoài (W x H x D) (mm) | 1035 x 985 x 745  | 
		
| Số kệ (Tiêu chuẩn / Tối đa) | 2/7  | 
		
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.






									
									
									
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.