229 - 231 Lê Cao Lãng, P. Phú Thạnh, Q. Tân Phú, TP.HCM
028 39 789 666
T2-T6: 8h-17h T7: 8h-12h
HomeShopBinder - ĐứcTủ ấm vi sinh đối lưu cưỡng bứcTủ ấm đối lưu cưỡng bức BINDER BF115

Tủ ấm đối lưu cưỡng bức BINDER BF115

(0 đánh giá)
Báo giá

Tủ ấm vi sinh BINDER, model BF115 đối lưu cưỡng bức là giải pháp hoàn hảo để đáp ứng các yêu cầu về nuôi cấy vi sinh vật mang lại hiệu quả vượt trội. Độ chính xác gần như tuyệt đối nhờ công nghệ APT.line ™ giúp nuôi cấy những vi sinh vật nhạy nhiệt nhất với độ tin cậy cao. Ứng dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu vi sinh.

1

Thông số nhiệt độ

Khoảng nhiệt độ làm việc oC

Ta+8 đến 100 oC

Độ đồng đều nhiệt tại 37 oC (+/- K)

0,3

Độ dao động nhiệt tại 37 oC (+/- K)

0,1

Thời gian phục hồi nhiệt độ sau 30 giây mở cửa tại 37 oC (phút)

3

2

Thông số điện năng

Dòng điện (V)

230

Công suất (kW)

0,4

Điện áp (pha)

1~

Điện năng tiêu thụ ở 37 oC (Wh/h)

60

Độ ồn dB(A)

43

3

Thông số kich thước

Trọng lượng (kg)

56

Chịu tải tốt đa cho phép [kg]

150

Chịu tải mỗi khay [kg]

30

Kích thước trong (W x H x D) (mm)

550 x 550 x 380

Kích thước ngoài (W x H x D) (mm)

710 x 725 x 605

Cửa ngoài

1

Số kệ (Tiêu chuẩn - Tối đa)

2/5

Temperature range 8 oC above ambient temperature to [oC]

100

Temperature variation at 37 oC [+/- K]

0.3

Temperature fluctuation at 37 oC [+/- K]

0.1

Heating-up time to 37 oC [min]

8

Recovery time after 30 seconds door open at 37 oC [min]

3

Rated Voltage [V]

230

Power frequency [Hz]

50/60

Nominal power [kW]

0.4

Unit fuse [A]

6.3

Phase (Nominal voltage)

1~

Interior volume [L]

114

Net weight of the unit (empty) [kg]

56

Permitted load [kg]

150

Load per rack [kg]

30

Wall clearance back [mm]

160

Wall clearance sidewise [mm]

100

Width [mm]

550

Height [mm]

550

Depth [mm]

380

Unit doors

1

Width net [mm]

710

Height net [mm]

725

Depth net [mm]

605

Energy consumption at 37 oC [Wh/h]

60

Sound-pressure level [dB(A)]

43

Number of shelves (std./max.)

2/5

Mô tả

Thông số kỹ thuật đặc trưng:

* Nhiệt độ làm việc (model 56 | 260): Ta +7oC đến 100oC
* Nhiệt độ làm việc (model 115): Ta +8oC đến 100oC
* Công nghệ tiền gia nhiệt APT.line giúp đảm bảo độ đồng đều nhiệt
* Đối lưu cưỡng bức
* Bộ điều khiển với màn hình LCD
* Van thông gió có thể điều khiển tự động
* Cửa trong bằng kính cường lực
* 2 giá đỡ mạ Chrome
* Thể tích tới 115 L có thể xếp chồng lên nhau.
* 4 bánh xe trong đó có 2 bánh có phanh từ thể tích 720 L trở lên
* Thiết bị đảm bảo an toàn nhiệt độ độc lập tích hợp báo động trực quan dòng 3.1 (DIN 12880)
* Cổng USB truy xuất dữ liệu
* Tất cả các thông số kỹ thuật đều được hiệu chuẩn trên thiết bị chuẩn ở nhiệt độ môi trường 22oC +/-3 oC và nguồn điện cung cấp ổn định (dao động: +/-10%)

Thông tin bổ sung

1

Thông số nhiệt độ

Khoảng nhiệt độ làm việc oC

Ta+8 đến 100 oC

Độ đồng đều nhiệt tại 37 oC (+/- K)

0,3

Độ dao động nhiệt tại 37 oC (+/- K)

0,1

Thời gian phục hồi nhiệt độ sau 30 giây mở cửa tại 37 oC (phút)

3

2

Thông số điện năng

Dòng điện (V)

230

Công suất (kW)

0,4

Điện áp (pha)

1~

Điện năng tiêu thụ ở 37 oC (Wh/h)

60

Độ ồn dB(A)

43

3

Thông số kich thước

Trọng lượng (kg)

56

Chịu tải tốt đa cho phép [kg]

150

Chịu tải mỗi khay [kg]

30

Kích thước trong (W x H x D) (mm)

550 x 550 x 380

Kích thước ngoài (W x H x D) (mm)

710 x 725 x 605

Cửa ngoài

1

Số kệ (Tiêu chuẩn - Tối đa)

2/5

Temperature range 8 oC above ambient temperature to [oC]

100

Temperature variation at 37 oC [+/- K]

0.3

Temperature fluctuation at 37 oC [+/- K]

0.1

Heating-up time to 37 oC [min]

8

Recovery time after 30 seconds door open at 37 oC [min]

3

Rated Voltage [V]

230

Power frequency [Hz]

50/60

Nominal power [kW]

0.4

Unit fuse [A]

6.3

Phase (Nominal voltage)

1~

Interior volume [L]

114

Net weight of the unit (empty) [kg]

56

Permitted load [kg]

150

Load per rack [kg]

30

Wall clearance back [mm]

160

Wall clearance sidewise [mm]

100

Width [mm]

550

Height [mm]

550

Depth [mm]

380

Unit doors

1

Width net [mm]

710

Height net [mm]

725

Depth net [mm]

605

Energy consumption at 37 oC [Wh/h]

60

Sound-pressure level [dB(A)]

43

Number of shelves (std./max.)

2/5

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Tủ ấm đối lưu cưỡng bức BINDER BF115”

Báo giá Tủ ấm đối lưu cưỡng bức BINDER BF115

    X