Xem giỏ hàng “Tủ sấy đối lưu cưỡng bức BINDER FD720” đã được thêm vào giỏ hàng.
Hiển thị 1–12 của 30 kết quả
Hiển thị 1–12 của 30 kết quả
1 | Thông số nhiệt độ |
---|---|
Khoảng nhiệt độ làm việc [oC] | Ta+10 đến 300 |
Độ đồng đều nhiệt tại 150 oC [+/- K] | 2.5 |
Độ dao động nhiệt [+/- K] | 0.8 |
Thời gian gia nhiệt lên 150 oC [phút] | 20 |
Thời gian phục hồi nhiệt độ sau 30 giây mở cửa tại 150 oC [phút] | 12 |
2 | Thông số trao đổi khí |
Lưu thông không khí [x/phút] | 20 |
Thể tích dòng khí thải theo tiêu chuẩn EN 1539 tại 50 oC [ca. L/phút] | 400 |
3 | Lượng dung môi |
Lượng dung môi cho phép cao nhất (Tại T-180 oC, M-100g/mol, U-40g/m3, K=0,5) [g] | 7 |
4 | Thông số điện năng |
Dòng điện [V] | 230 |
Công suất [kW] | 2.9 |
Điện áp (pha) | 1~ |
Điện năng tiêu thụ ở 150 oC [Wh/h] | 1200 |
Độ ồn [dB(A)] | 57 |
5 | Thông số kich thước |
Thể tích [L] | 115 |
Trọng lượng [kg] | 90 |
Chịu tải tốt đa cho phép [kg] | 60 |
Chịu tải mỗi khay [kg] | 30 |
Kích thước trong (W x H x D) (mm) | 600 x 435 x 435 |
Kích thước ngoài (W x H x D) (mm) | 830 x 805 x 685 |
Số kệ (Tiêu chuẩn / Tối đa) | 2/5 |
Temperature range 10 oC above ambient temperature to [oC] | 300 |
Temperature variation at 150 oC [+/- K] | 2.5 |
Temperature fluctuation [+/- K] | 0.8 |
Heating-up time to 150 oC [min] | 20 |
Recovery time after 30 seconds door open at 150 oC [min] | 12 |
Air circulation (approx.) [x/min] | 20 |
Volumetric flow rate of exhaust air acc. to EN 1539 at 50 oC [ca. L/min] | 400 |
Highest permitted solvent quantity (at T-180 oC, M-100g/mol, U-40g/m3, K=0,5) [g] | 7 |
Rated Voltage [V] | 230 |
Power frequency [Hz] | 50/60 |
Nominal power [kW] | 2.9 |
Phase (Nominal voltage) | 1~ |
Interior volume [L] | 115 |
Net weight of the unit (empty) [kg] | 90 |
Permitted load [kg] | 60 |
Load per rack [kg] | 30 |
Wall clearance back [mm] | 160 |
Wall clearance sidewise [mm] | 100 |
Width [mm] | 600 |
Height [mm] | 435 |
Depth [mm] | 435 |
Width net [mm] | 830 |
Height net [mm] | 805 |
Depth net [mm] | 685 |
Energy consumption at 150 oC [Wh/h] | 1200 |
Sound-pressure level [dB(A)] | 57 |
Number of shelves (std./max.) | 2/5 |