1 | Thông số nhiệt độ |
---|---|
Khoảng nhiệt độ khi chiếu sáng 100% [oC] | 10…60 |
Khoảng nhiệt độ khi không chiếu sáng [oC] | 0…70 |
Công suất tối đa tiêu thụ tại 40 oC khi chiếu sáng [W] | 1000 |
2 | Thông số môi trường |
Độ đồng đều nhiệt khi chiếu sáng tại 25 oC và 60 % RH [+/- K] | 1.2 |
Độ đồng đều nhiệt khi chiếu sáng tại 40 oC và 75 % RH [+/- K] | 1.2 |
Độ dao động nhiệt khi chiếu sáng tại 25 oC and 60 % RH [+/- K] | 0.2 |
Độ dao động nhiệt khi chiếu sáng tại 40 oC and 75 % RH [+/- K] | 0.2 |
Khoảng độ ẩm khi có chiếu sáng [% RH] | 10…75 |
Khoảng độ ẩm khi không có chiếu sáng [% RH] | 10…80 |
Độ dao động ẩm khi chiếu sáng tại 25 oC and 60 % RH [+/- % RH] | 2 |
Độ dao động ẩm khi chiếu sáng tại 40 oC and 75 % RH [+/- % RH] | 2 |
Thời gian phục hồi độ ẩm sau 30s mở cửa khi chiếu sáng tại 25 oC và 60 % RH [phút] | 1 |
Thời gian phục hồi độ ẩm sau 30s mở cửa khi chiếu sáng tại 40 oC và 75 % RH [phút] | 5 |
3 | Thông số đèn |
Ánh sáng phù hợp với ICH để kiểm tra độ ổn định [lx] | 9000 |
Ánh sáng phù hợp với ICH để kiểm tra độ ổn định [W/m²] | 1.5 |
4 | Thông số điện năng |
Dòng điện [V] | 200…230 |
Công suất [kW] | 3.5 |
Điện áp (pha) | 1~ |
Tiêu thụ điện năng tại 40 oC và 75 % RH [Wh/h] | 2350 |
Độ ồn [dB(A)] | 53 |
5 | Thông số kich thước |
Thể tích [L] | 700 |
Trọng lượng [kg] | 374 |
Chịu tải tốt đa cho phép [kg] | 150 |
Chịu tải mỗi khay [kg] | 45 |
Kích thước trong (W x H x D) (mm) | 973 x 1250 x 576 |
Kích thước ngoài (W x H x D) (mm) | 1250 x 1925 x 890 |
Cửa trong | 2 |
Cửa ngoài | 2 |
Số kệ (Tiêu chuẩn / Tối đa) | 3/12 |
Số khay đèn (Tiêu chuẩn / Tối đa) | 3/3 |