Tủ sấy an toàn BINDER FDL115
Tủ sấy an toàn BINDER model FDL115 cung cấp môi trường hoàn hảo để sấy khô theo tiêu chuẩn trong ngành sơn và vật liệu phủ có chứa dung môi. Dòng tủ sấy an toàn FDL đảm bảo thời gian sấy ngắn với độ chính xác nhiệt độ cao, dòng khí xả được lọc đảm bảo chất lượng trước khi ra ngoài môi trường. Tủ sấy an toàn BINDER đem đến chất lượng cao nhất và đáp ứng các thử nghiệm trong lĩnh vực hóa học và công nghệ bề mặt. Mức độ an toàn đáp ứng tiêu chuẩn DIN EN 1539-2015.
1 |
Thông số nhiệt độ |
---|---|
Khoảng nhiệt độ làm việc [oC] |
Ta+10 đến 300 |
Độ đồng đều nhiệt tại 150 oC [+/- K] |
2.5 |
Độ dao động nhiệt [+/- K] |
0.8 |
Thời gian gia nhiệt lên 150 oC [phút] |
20 |
Thời gian phục hồi nhiệt độ sau 30 giây mở cửa tại 150 oC [phút] |
12 |
2 |
Thông số trao đổi khí |
Lưu thông không khí [x/phút] |
20 |
Thể tích dòng khí thải theo tiêu chuẩn EN 1539 tại 50 oC [ca. L/phút] |
400 |
3 |
Lượng dung môi |
Lượng dung môi cho phép cao nhất (Tại T-180 oC, M-100g/mol, U-40g/m3, K=0,5) [g] |
7 |
4 |
Thông số điện năng |
Dòng điện [V] |
230 |
Công suất [kW] |
2.9 |
Điện áp (pha) |
1~ |
Điện năng tiêu thụ ở 150 oC [Wh/h] |
1200 |
Độ ồn [dB(A)] |
57 |
5 |
Thông số kich thước |
Thể tích [L] |
115 |
Trọng lượng [kg] |
90 |
Chịu tải tốt đa cho phép [kg] |
60 |
Chịu tải mỗi khay [kg] |
30 |
Kích thước trong (W x H x D) (mm) |
600 x 435 x 435 |
Kích thước ngoài (W x H x D) (mm) |
830 x 805 x 685 |
Số kệ (Tiêu chuẩn / Tối đa) |
2/5 |
Temperature range 10 oC above ambient temperature to [oC] |
300 |
Temperature variation at 150 oC [+/- K] |
2.5 |
Temperature fluctuation [+/- K] |
0.8 |
Heating-up time to 150 oC [min] |
20 |
Recovery time after 30 seconds door open at 150 oC [min] |
12 |
Air circulation (approx.) [x/min] |
20 |
Volumetric flow rate of exhaust air acc. to EN 1539 at 50 oC [ca. L/min] |
400 |
Highest permitted solvent quantity (at T-180 oC, M-100g/mol, U-40g/m3, K=0,5) [g] |
7 |
Rated Voltage [V] |
230 |
Power frequency [Hz] |
50/60 |
Nominal power [kW] |
2.9 |
Phase (Nominal voltage) |
1~ |
Interior volume [L] |
115 |
Net weight of the unit (empty) [kg] |
90 |
Permitted load [kg] |
60 |
Load per rack [kg] |
30 |
Wall clearance back [mm] |
160 |
Wall clearance sidewise [mm] |
100 |
Width [mm] |
600 |
Height [mm] |
435 |
Depth [mm] |
435 |
Width net [mm] |
830 |
Height net [mm] |
805 |
Depth net [mm] |
685 |
Energy consumption at 150 oC [Wh/h] |
1200 |
Sound-pressure level [dB(A)] |
57 |
Number of shelves (std./max.) |
2/5 |
Mô tả
Thông số kỹ thuật đặc trưng:
* Nhiệt độ làm việc: nhiệt độ môi trường cộng 10oC đến 300oC
* Công nghệ tiền gia nhiệt APT.line
* Bộ điều khiển với 2 chương trình cài đặt thời gian: phân đoạn thời gian và thời gian thực.
* 2 kệ mạ crôm
* Lọc khí lưu thông bên trong tủ, có báo động bằng âm thanh và hình ảnh, tự động ngắt gia nhiệt.
* Màng lọc khí Class M6 dễ dàng thay thế.
* Bộ báo động quá nhiệt Class 2 (DIN 12880) với báo động trực quan
* Cổng kết nối: RS 422
* Miếng đệm cửa đáp ứng tiêu chuẩn kháng dung môi được làm từ FKM, chịu nhiệt lên đến 200 oC
* Miếng đệm cửa silicon với khả năng kháng dung môi chịu nhiệt lên tới 300 oC, lắp đặt phụ kiện khi có nhu cầu sử dụng
* Tất cả các thông số kỹ thuật đều được hiệu chuẩn trên thiết bị chuẩn ở nhiệt độ môi trường 22oC +/-3 oC và nguồn điện cung cấp ổn định (dao động: +/-10%)
Thông tin bổ sung
1 |
Thông số nhiệt độ |
---|---|
Khoảng nhiệt độ làm việc [oC] |
Ta+10 đến 300 |
Độ đồng đều nhiệt tại 150 oC [+/- K] |
2.5 |
Độ dao động nhiệt [+/- K] |
0.8 |
Thời gian gia nhiệt lên 150 oC [phút] |
20 |
Thời gian phục hồi nhiệt độ sau 30 giây mở cửa tại 150 oC [phút] |
12 |
2 |
Thông số trao đổi khí |
Lưu thông không khí [x/phút] |
20 |
Thể tích dòng khí thải theo tiêu chuẩn EN 1539 tại 50 oC [ca. L/phút] |
400 |
3 |
Lượng dung môi |
Lượng dung môi cho phép cao nhất (Tại T-180 oC, M-100g/mol, U-40g/m3, K=0,5) [g] |
7 |
4 |
Thông số điện năng |
Dòng điện [V] |
230 |
Công suất [kW] |
2.9 |
Điện áp (pha) |
1~ |
Điện năng tiêu thụ ở 150 oC [Wh/h] |
1200 |
Độ ồn [dB(A)] |
57 |
5 |
Thông số kich thước |
Thể tích [L] |
115 |
Trọng lượng [kg] |
90 |
Chịu tải tốt đa cho phép [kg] |
60 |
Chịu tải mỗi khay [kg] |
30 |
Kích thước trong (W x H x D) (mm) |
600 x 435 x 435 |
Kích thước ngoài (W x H x D) (mm) |
830 x 805 x 685 |
Số kệ (Tiêu chuẩn / Tối đa) |
2/5 |
Temperature range 10 oC above ambient temperature to [oC] |
300 |
Temperature variation at 150 oC [+/- K] |
2.5 |
Temperature fluctuation [+/- K] |
0.8 |
Heating-up time to 150 oC [min] |
20 |
Recovery time after 30 seconds door open at 150 oC [min] |
12 |
Air circulation (approx.) [x/min] |
20 |
Volumetric flow rate of exhaust air acc. to EN 1539 at 50 oC [ca. L/min] |
400 |
Highest permitted solvent quantity (at T-180 oC, M-100g/mol, U-40g/m3, K=0,5) [g] |
7 |
Rated Voltage [V] |
230 |
Power frequency [Hz] |
50/60 |
Nominal power [kW] |
2.9 |
Phase (Nominal voltage) |
1~ |
Interior volume [L] |
115 |
Net weight of the unit (empty) [kg] |
90 |
Permitted load [kg] |
60 |
Load per rack [kg] |
30 |
Wall clearance back [mm] |
160 |
Wall clearance sidewise [mm] |
100 |
Width [mm] |
600 |
Height [mm] |
435 |
Depth [mm] |
435 |
Width net [mm] |
830 |
Height net [mm] |
805 |
Depth net [mm] |
685 |
Energy consumption at 150 oC [Wh/h] |
1200 |
Sound-pressure level [dB(A)] |
57 |
Number of shelves (std./max.) |
2/5 |
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.