Xem giỏ hàng “Tủ vi khí hậu có ánh sáng BINDER KBF P240” đã được thêm vào giỏ hàng.
Hiển thị 13–15 của 15 kết quả
Hiển thị 13–15 của 15 kết quả
1 |
Thông số nhiệt độ |
---|---|
Khoảng nhiệt độ khi chiếu sáng 100% [oC] |
10…60 |
Khoảng nhiệt độ khi không chiếu sáng [oC] |
0…70 |
Công suất tối đa tiêu thụ tại 40 oC khi chiếu sáng [W] |
1000 |
2 |
Thông số môi trường |
Độ đồng đều nhiệt khi chiếu sáng tại 25 oC và 60 % RH [+/- K] |
1.2 |
Độ đồng đều nhiệt khi chiếu sáng tại 40 oC và 75 % RH [+/- K] |
1.2 |
Độ dao động nhiệt khi chiếu sáng tại 25 oC and 60 % RH [+/- K] |
0.2 |
Độ dao động nhiệt khi chiếu sáng tại 40 oC and 75 % RH [+/- K] |
0.2 |
Khoảng độ ẩm khi có chiếu sáng [% RH] |
10…75 |
Khoảng độ ẩm khi không có chiếu sáng [% RH] |
10…80 |
Độ dao động ẩm khi chiếu sáng tại 25 oC and 60 % RH [+/- % RH] |
2 |
Độ dao động ẩm khi chiếu sáng tại 40 oC and 75 % RH [+/- % RH] |
2 |
Thời gian phục hồi độ ẩm sau 30s mở cửa khi chiếu sáng tại 25 oC và 60 % RH [phút] |
1 |
Thời gian phục hồi độ ẩm sau 30s mở cửa khi chiếu sáng tại 40 oC và 75 % RH [phút] |
5 |
3 |
Thông số đèn |
Ánh sáng phù hợp với ICH để kiểm tra độ ổn định [lx] |
9000 |
Ánh sáng phù hợp với ICH để kiểm tra độ ổn định [W/m²] |
1.5 |
4 |
Thông số điện năng |
Dòng điện [V] |
200…230 |
Công suất [kW] |
3.5 |
Điện áp (pha) |
1~ |
Tiêu thụ điện năng tại 40 oC và 75 % RH [Wh/h] |
2350 |
Độ ồn [dB(A)] |
53 |
5 |
Thông số kich thước |
Thể tích [L] |
700 |
Trọng lượng [kg] |
374 |
Chịu tải tốt đa cho phép [kg] |
150 |
Chịu tải mỗi khay [kg] |
45 |
Kích thước trong (W x H x D) (mm) |
973 x 1250 x 576 |
Kích thước ngoài (W x H x D) (mm) |
1250 x 1925 x 890 |
Cửa trong |
2 |
Cửa ngoài |
2 |
Số kệ (Tiêu chuẩn / Tối đa) |
3/12 |
Số khay đèn (Tiêu chuẩn / Tối đa) |
3/3 |