229 - 231 Lê Cao Lãng, P. Phú Thạnh, Q. Tân Phú, TP.HCM
028 39 789 666
T2-T6: 8h-17h T7: 8h-12h
HomeShopBinder - ĐứcTủ sấy an toànTủ sấy an toàn BINDER FDL115

Tủ sấy an toàn BINDER FDL115

(0 đánh giá)
Báo giá

Tủ sấy an toàn BINDER model FDL115 cung cấp môi trường hoàn hảo để sấy khô theo tiêu chuẩn trong ngành sơn và vật liệu phủ có chứa dung môi. Dòng tủ sấy an toàn FDL đảm bảo thời gian sấy ngắn với độ chính xác nhiệt độ cao, dòng khí xả được lọc đảm bảo chất lượng trước khi ra ngoài môi trường. Tủ sấy an toàn BINDER đem đến chất lượng cao nhất và đáp ứng các thử nghiệm trong lĩnh vực hóa học và công nghệ bề mặt. Mức độ an toàn đáp ứng tiêu chuẩn DIN EN 1539-2015.

1

Thông số nhiệt độ

Khoảng nhiệt độ làm việc [oC]

Ta+10 đến 300

Độ đồng đều nhiệt tại 150 oC [+/- K]

2.5

Độ dao động nhiệt [+/- K]

0.8

Thời gian gia nhiệt lên 150 oC [phút]

20

Thời gian phục hồi nhiệt độ sau 30 giây mở cửa tại 150 oC [phút]

12

2

Thông số trao đổi khí

Lưu thông không khí [x/phút]

20

Thể tích dòng khí thải theo tiêu chuẩn EN 1539 tại 50 oC [ca. L/phút]

400

3

Lượng dung môi

Lượng dung môi cho phép cao nhất (Tại T-180 oC, M-100g/mol, U-40g/m3, K=0,5) [g]

7

4

Thông số điện năng

Dòng điện [V]

230

Công suất [kW]

2.9

Điện áp (pha)

1~

Điện năng tiêu thụ ở 150 oC [Wh/h]

1200

Độ ồn [dB(A)]

57

5

Thông số kich thước

Thể tích [L]

115

Trọng lượng [kg]

90

Chịu tải tốt đa cho phép [kg]

60

Chịu tải mỗi khay [kg]

30

Kích thước trong (W x H x D) (mm)

600 x 435 x 435

Kích thước ngoài (W x H x D) (mm)

830 x 805 x 685

Số kệ (Tiêu chuẩn / Tối đa)

2/5

Temperature range 10 oC above ambient temperature to [oC]

300

Temperature variation at 150 oC [+/- K]

2.5

Temperature fluctuation [+/- K]

0.8

Heating-up time to 150 oC [min]

20

Recovery time after 30 seconds door open at 150 oC [min]

12

Air circulation (approx.) [x/min]

20

Volumetric flow rate of exhaust air acc. to EN 1539 at 50 oC [ca. L/min]

400

Highest permitted solvent quantity (at T-180 oC, M-100g/mol, U-40g/m3, K=0,5) [g]

7

Rated Voltage [V]

230

Power frequency [Hz]

50/60

Nominal power [kW]

2.9

Phase (Nominal voltage)

1~

Interior volume [L]

115

Net weight of the unit (empty) [kg]

90

Permitted load [kg]

60

Load per rack [kg]

30

Wall clearance back [mm]

160

Wall clearance sidewise [mm]

100

Width [mm]

600

Height [mm]

435

Depth [mm]

435

Width net [mm]

830

Height net [mm]

805

Depth net [mm]

685

Energy consumption at 150 oC [Wh/h]

1200

Sound-pressure level [dB(A)]

57

Number of shelves (std./max.)

2/5

Mã: 9010-0292 Danh mục: Từ khóa: ,

Mô tả

Thông số kỹ thuật đặc trưng:

* Nhiệt độ làm việc: nhiệt độ môi trường cộng 10oC đến 300oC
* Công nghệ tiền gia nhiệt APT.line
* Bộ điều khiển với 2 chương trình cài đặt thời gian: phân đoạn thời gian và thời gian thực.
* 2 kệ mạ crôm
* Lọc khí lưu thông bên trong tủ, có báo động bằng âm thanh và hình ảnh, tự động ngắt gia nhiệt.
* Màng lọc khí Class M6 dễ dàng thay thế.
* Bộ báo động quá nhiệt Class 2 (DIN 12880) với báo động trực quan
* Cổng kết nối: RS 422
* Miếng đệm cửa đáp ứng tiêu chuẩn kháng dung môi được làm từ FKM, chịu nhiệt lên đến 200 oC
* Miếng đệm cửa silicon với khả năng kháng dung môi chịu nhiệt lên tới 300 oC, lắp đặt phụ kiện khi có nhu cầu sử dụng

* Tất cả các thông số kỹ thuật đều được hiệu chuẩn trên thiết bị chuẩn ở nhiệt độ môi trường 22oC +/-3 oC và nguồn điện cung cấp ổn định (dao động: +/-10%)

Thông tin bổ sung

1

Thông số nhiệt độ

Khoảng nhiệt độ làm việc [oC]

Ta+10 đến 300

Độ đồng đều nhiệt tại 150 oC [+/- K]

2.5

Độ dao động nhiệt [+/- K]

0.8

Thời gian gia nhiệt lên 150 oC [phút]

20

Thời gian phục hồi nhiệt độ sau 30 giây mở cửa tại 150 oC [phút]

12

2

Thông số trao đổi khí

Lưu thông không khí [x/phút]

20

Thể tích dòng khí thải theo tiêu chuẩn EN 1539 tại 50 oC [ca. L/phút]

400

3

Lượng dung môi

Lượng dung môi cho phép cao nhất (Tại T-180 oC, M-100g/mol, U-40g/m3, K=0,5) [g]

7

4

Thông số điện năng

Dòng điện [V]

230

Công suất [kW]

2.9

Điện áp (pha)

1~

Điện năng tiêu thụ ở 150 oC [Wh/h]

1200

Độ ồn [dB(A)]

57

5

Thông số kich thước

Thể tích [L]

115

Trọng lượng [kg]

90

Chịu tải tốt đa cho phép [kg]

60

Chịu tải mỗi khay [kg]

30

Kích thước trong (W x H x D) (mm)

600 x 435 x 435

Kích thước ngoài (W x H x D) (mm)

830 x 805 x 685

Số kệ (Tiêu chuẩn / Tối đa)

2/5

Temperature range 10 oC above ambient temperature to [oC]

300

Temperature variation at 150 oC [+/- K]

2.5

Temperature fluctuation [+/- K]

0.8

Heating-up time to 150 oC [min]

20

Recovery time after 30 seconds door open at 150 oC [min]

12

Air circulation (approx.) [x/min]

20

Volumetric flow rate of exhaust air acc. to EN 1539 at 50 oC [ca. L/min]

400

Highest permitted solvent quantity (at T-180 oC, M-100g/mol, U-40g/m3, K=0,5) [g]

7

Rated Voltage [V]

230

Power frequency [Hz]

50/60

Nominal power [kW]

2.9

Phase (Nominal voltage)

1~

Interior volume [L]

115

Net weight of the unit (empty) [kg]

90

Permitted load [kg]

60

Load per rack [kg]

30

Wall clearance back [mm]

160

Wall clearance sidewise [mm]

100

Width [mm]

600

Height [mm]

435

Depth [mm]

435

Width net [mm]

830

Height net [mm]

805

Depth net [mm]

685

Energy consumption at 150 oC [Wh/h]

1200

Sound-pressure level [dB(A)]

57

Number of shelves (std./max.)

2/5

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Tủ sấy an toàn BINDER FDL115”

Báo giá Tủ sấy an toàn BINDER FDL115

    X